Imidacloprid diệt rầy nâu trên lúa như thế nào? Cơ chế tác động ra sao, hiệu quả thực tế có đáng tin? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ.
Rầy nâu là loài gây hại nghiêm trọng hàng đầu trên cây lúa. Chúng không chỉ gây hại trực tiếp bằng cách hút nhựa cây mà còn là tác nhân truyền bệnh virus nguy hiểm như lùn xoắn lá và vàng lùn. Để đối phó hiệu quả với loài côn trùng này, Imidacloprid đang được xem là giải pháp hàng đầu hiện nay. Vậy Imidacloprid diệt rầy nâu trên lúa bằng cách nào? Vì sao hoạt chất này được hàng triệu nông dân tin dùng suốt nhiều năm qua? Bài viết dưới đây của Sataka sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ chế tác động, cách sử dụng hiệu quả.
Imidacloprid là hoạt chất trừ sâu thuộc nhóm neonicotinoid, mô phỏng cơ chế của nicotine. Nó hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương của côn trùng, gây rối loạn truyền dẫn thần kinh và khiến rầy chết nhanh chóng.
Điểm mạnh nhất của Imidacloprid là khả năng nội hấp cực tốt. Khi phun lên cây, thuốc không chỉ lưu lại trên bề mặt mà còn thẩm thấu vào mô lá, gốc và bẹ. Nhờ vậy, kể cả rầy nấp ở vị trí khuất cũng bị tiêu diệt triệt để.
Ngoài ra, Imidacloprid còn có khả năng lưu dẫn, giúp bảo vệ cả phần non mới mọc của cây lúa trong vài ngày sau khi phun thuốc. Điều này rất quan trọng vì rầy thường chọn phần non để sinh sản và gây hại.
Hoạt chất Imidacloprid
Rầy nâu không phải là loài côn trùng to lớn hay đáng sợ, nhưng mức độ tàn phá của chúng lại cực kỳ nghiêm trọng. Tác hại của rầy nâu được chia làm hai nhóm:
Rầy nâu dùng vòi chích hút nhựa cây, đặc biệt ở phần thân và bẹ lúa. Khi mật độ cao, chúng làm cây vàng lá, héo rũ, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể gây hiện tượng cháy rầy – chết từng mảng lớn trên ruộng.
Tình trạng này khiến cây lúa mất khả năng sinh trưởng, trổ bông kém hoặc không thể trổ. Năng suất giảm mạnh, chất lượng hạt thấp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thu nhập người trồng.
Ngoài việc hút nhựa, rầy nâu còn là vật trung gian truyền bệnh virus. Các bệnh phổ biến như lùn sọc đen, lùn xoắn lá và vàng lùn có thể khiến cả cánh đồng mất trắng nếu không phát hiện và xử lý kịp thời.
Khác với các bệnh do nấm hay vi khuẩn, bệnh do virus không có thuốc đặc trị. Phòng là chính, và xử lý rầy nâu sớm chính là cách duy nhất để ngăn chặn sự bùng phát.
Lùn xoắn lá và vàng lá lúa
Trong số các hoạt chất trừ rầy đang được sử dụng, Imidacloprid được đánh giá là hiệu quả, dễ dùng và phổ biến rộng rãi. Dưới đây là những lý do chính:
Hiệu lực mạnh và nhanh: Sau khi phun, rầy tiếp xúc hoặc hút nhựa cây đã có thuốc sẽ bị tê liệt trong vài giờ, sau đó chết nhanh chóng.
Nội hấp và lưu dẫn tốt: Thuốc di chuyển bên trong cây, nên dù rầy ẩn sâu trong bẹ cũng bị tiêu diệt. Cây non mọc sau vẫn được bảo vệ.
Hiệu quả kéo dài: So với nhiều hoạt chất khác, Imidacloprid có thể giữ hiệu lực từ 7 đến 10 ngày, giúp tiết kiệm công phun.
Giá thành hợp lý: Phù hợp với điều kiện canh tác của nông dân, kể cả với diện tích nhỏ hoặc canh tác truyền thống.
Tính chọn lọc cao: Dùng đúng liều lượng sẽ ít ảnh hưởng đến thiên địch, giúp cân bằng sinh thái đồng ruộng.
Nội hấp và lưu dẫn tốt
Hiệu quả của thuốc không chỉ phụ thuộc vào hoạt chất mà còn do kỹ thuật sử dụng. Sau đây là chỉ dẫn cần thiết:
Không phải lúc nào cũng nên phun thuốc. Tốt nhất là quan sát ruộng lúa thường xuyên. Khi phát hiện mật độ rầy từ 3–5 con/tép lúa, hãy xử lý ngay.
Giai đoạn lúa từ 10–35 ngày sau sạ là thời kỳ rầy phát triển mạnh. Đây cũng là thời điểm lý tưởng để phun Imidacloprid nhằm đạt hiệu quả cao nhất.
Không nên chờ đến khi rầy gây hại rõ ràng mới xử lý. Phun muộn không những làm giảm hiệu quả mà còn khiến cây lúa mất sức, phục hồi chậm.
Khi pha thuốc, cần tuân thủ đúng hướng dẫn trên bao bì của sản phẩm đang sử dụng. Không pha đặc hơn với hy vọng tăng hiệu quả – điều này dễ làm cháy lá, gây ngộ độc cho cây.
Phun thuốc nên vào sáng sớm hoặc chiều mát, khi thời tiết không quá nắng gắt và không có mưa trong 4–6 giờ sau phun.
Hãy đảm bảo phun ướt đều cả thân, bẹ và mặt dưới lá – nơi rầy thường bám. Nếu sử dụng bình phun có đầu điều chỉnh tia nhỏ sẽ giúp tiết kiệm nước và phủ thuốc tốt hơn.
Phun đều trên lúa
Dù Imidacloprid rất hiệu quả, nhưng nếu dùng sai cách có thể gây ra nhiều hệ lụy. Sau đây là các lưu ý quan trọng:
Việc sử dụng một hoạt chất liên tục trong nhiều vụ dễ dẫn đến hiện tượng kháng thuốc. Rầy sẽ dần trở nên đề kháng, khiến hiệu quả giảm rõ rệt.
Nên luân phiên với các hoạt chất khác, như pymetrozine, dinotefuran, flonicamid… để duy trì hiệu quả lâu dài.
Imidacloprid là thuốc trừ sâu nhóm hóa học nên cần thận trọng khi sử dụng. Mang đầy đủ đồ bảo hộ, đeo khẩu trang, găng tay, tránh để thuốc dính vào người.
Không được xả nước thải, bình rửa thuốc ra ao hồ, đặc biệt là nơi nuôi cá, nuôi tôm. Imidacloprid có thể gây độc cho sinh vật thủy sinh nếu tiếp xúc trực tiếp.
Sau khi phun, rửa tay sạch, thay đồ, và không sử dụng nước phun còn dư cho mục đích khác.
Thuốc cần được để nơi khô ráo, tránh ánh nắng, và xa tầm tay trẻ em. Không cất chung với thức ăn hoặc thực phẩm.
Các sản phẩm còn dang dở nên đậy kín, ghi rõ ngày mở nắp để sử dụng trong thời gian khuyến cáo.
Không xả bình đựng thuốc ra ao hồ
Imidacloprid có diệt được trứng rầy không?
→ Không. Imidacloprid chỉ diệt rầy trưởng thành và ấu trùng. Trứng rầy nằm sâu trong bẹ nên rất khó tiếp cận. Do đó, cần phun sớm trước khi rầy đẻ trứng.
Có nên pha chung Imidacloprid với thuốc trừ nấm không?
→ Có thể pha, nhưng nên thử trước trong chai nhỏ. Một số thuốc trừ nấm dạng bột có thể gây kết tủa khi kết hợp.
Nên dùng Imidacloprid ở giai đoạn nào của cây lúa?
→ Giai đoạn lúa con (10–30 ngày sau sạ) là phù hợp nhất. Tránh sử dụng quá gần ngày thu hoạch để đảm bảo thời gian cách ly an toàn.
Trứng rầy nâu
Việc kiểm soát rầy nâu là yếu tố then chốt để bảo vệ mùa màng và năng suất lúa. Imidacloprid không chỉ diệt rầy nhanh chóng mà còn giúp tiết kiệm chi phí, công sức và giảm rủi ro mất mùa.
Với hiệu lực mạnh, an toàn và dễ sử dụng, Imidacloprid diệt rầy nâu trên lúa đang là giải pháp đáng tin cậy được nhiều nhà nông lựa chọn. Để chọn đúng sản phẩm chất lượng, chính hãng và nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí, hãy truy cập ngay Sataka.com.vn – nơi cung cấp giải pháp nông nghiệp hiệu quả, bền vững cho mọi vụ mùa.