NGUYÊN LIỆU HOÁ CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT

Hóa chất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh và cỏ dại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm BVTV, tác dụng và tác hại của chúng, phân loại, độ phổ biến tại Việt Nam, và những lưu ý khi sử dụng BVTV.

1. Khái niệm hóa chất thuốc bảo vệ thực vật (Thuốc BVTV)

Hoá chất BVTV là nhóm hoá chất độc, có tính phá hoại tế bào, tác động đến quá trình sinh sản, phát triển của sâu bọ, cỏ dại và cả sinh vật, do đó khi các sản phẩm hoá học tác động vào môi trường, chúng cũng có những nguy cơ gây hại đối với môi trường rất cao, kể cả những đối tượng tiếp xúc trực tiếp lẫn gián tiếp.

 

1.1 Tác dụng của hóa chất bảo vệ thực vật

  • Kiểm soát sâu bệnh: Hóa chất bảo vệ thực vật giúp cho các loại cây trồng như cây hoa màu, cây ăn trái, cây công nghiệp lâu năm,... bảo vệ được sản lượng của cây, tiêu diệt hết các loại sâu, côn trùng gây hại hoặc các vật mang mầm bệnh cho cây. 
  • Kiểm soát cỏ dại: Loại bỏ các chủng cỏ gây ngăn cản quá trình sinh trưởng của cây trồng.

1.2 Tác hại của hóa chất thuốc BVTV

  • Ô nhiễm môi trường: Sử dụng BVTV không đúng phương pháp có thể gây ô nhiễm môi trường và tác động lên cây trồng đặc biệt môi trường nước, không khí và đất. 
  • Nhiễm độc hóa chất bảo vệ thực vật đối với sức khoẻ con người: Các loại thuốc BVTV có thể gây nguy hiểm đối với sức khoẻ con người như phần da, mắt, mũi, miệng thường tiếp xúc trực tiếp với thuốc nếu không trang bị kĩ càng.

2. Phân loại hóa chất BVTV

2.1 Các nhóm hóa chất thuốc BVTV hiện nay

Fabricianidin (CLo) 

  • Tác dụng: Clothianidin là một loại thuốc BVTV thường được sử dụng để kiểm soát các loại sâu hại. Nó hoạt động bằng cách ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh của sâu, gây tê liệt và khiến chúng chết đói.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.

Lân hữu cơ (organophosphorus)

  • Tác dụng: Loại hóa chất BVTV này thường được sử dụng để kiểm soát cỏ dại. Chúng ức chế hoạt động của enzym cholinesterase trong hệ thần kinh của sâu, gây tê liệt và chết đói.
  • Ứng dụng: Sử dụng để kiểm soát cỏ dại trong nông nghiệp.

Carbamat

  • Tác dụng: Carbamat là một nhóm hóa chất BVTV khác, có tác dụng kiểm soát sâu bệnh. Chúng hoạt động bằng cách ức chế enzym cholinesterase, gây tê liệt và chết đói cho sâu.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng để kiểm soát sâu bệnh trong cây trồng.

Pyrethroid 

  • Tác dụng: Pyrethroid là loại hóa chất BVTV có tác dụng kiểm soát cả sâu bệnh và cỏ dại. Chúng hoạt động bằng cách tấn công hệ thần kinh của sâu, gây tê liệt và chết đói.
  • Ứng dụng: Sử dụng để kiểm soát sâu bệnh và cỏ dại trong nông nghiệp.

2.2 Phân loại theo mục đích sử dụng

Kiểm soát sâu bệnh (Insecticides)

  • Hóa chất BVTV có tính phá hoại tế bào, tác động đến quá trình sinh sản, phát triển của sâu bọ, cỏ dại và cả sinh vật, do đó khi các sản phẩm hoá học tác động vào môi trường, chúng cũng có những tác động nguy hại đối với môi trường, kể cả những đối tượng tiếp xúc trực tiếp lẫn gián tiếp.

Kiểm soát cỏ dại (Herbicides)

  • Tiêu diệt và ngăn chặn các loài cỏ gây ảnh hưởng cho cây trồng, đất canh tác ngoài ra còn có cả môi trường nước và không khí cũng bị tác động. Hóa chất BVTV giúp cây trồng không bị cản trở sự phát triển.

2.3 Phân loại theo nguồn gốc điều chế

  • Tổng hợp hóa học (Synthetic Chemicals): là nhóm chất hữu cơ được tổng hợp bởi phản ứng hoá học, có 4 nhóm phổ biến nhất là Clo hữu cơ, Axit hữu cơ, Carbamat, Pyrethoid (Cúc tổng hợp), ngoài ra có thêm nhiều nhóm thuốc trừ nấm bao gồm Phenylamide, Phtalimide, Chloroacetamide, Triazine, Triazole, Urea, Sulfonylurea, Phenoxy, Neonicotinoid, Propionate, Dinitrophenol, Benzoic, . .. rất nhiều nhóm thuốc trừ cỏ. Trong thống kê về số lượng sử dụng, nhóm Hợp chất hữu cơ cao nhất, tiếp tới là nhóm Carbamat. 
  • Từ nguồn tự nhiên (Natural Extracts)

- Xét trong ngắn hạn
Thuốc hoá học có tác động khá rộng, thích ứng với tất cả thời điểm sâu bệnh (lúc bùng phát cho đến thành dịch bệnh).
Thuốc sinh học lại có hiệu lực ngắn hơn cho nên nó rất cân xứng với phun phòng trừ, nhất là thời điểm sâu bệnh mới xuất hiện
- Xét trong dài hạn
Mặt trái của thuốc hoá học là có tác hại xấu với con người, huỷ diệt các loài côn trùng có giá trị, gây mất cân bằng môi trường sinh thái. Ngược lại, thuốc sinh học diệt trừ sâu bệnh một cách ôn hoà hay nói cách khác là "thuận tự nhiên", ít độc tố, có thể phân huỷ khỏi môi trường thiên nhiên. Như vậy, chắc chắn thuốc sinh học sẽ là giải pháp của một nền nông nghiệp hữu cơ, xanh và sạch đẹp. Thuốc sinh học thường có phổ ảnh hưởng hẹp, tác dụng trừ sâu ngắn hơn và khó phân huỷ hơn so với thuốc hoá học. Dù vậy, ngoài những ích lợi trên, con người cũng có thể chấp nhận được nhược điểm này.

3. Top các hóa chất thuốc bảo vệ thực vật bán chạy hiện nay

3.1 Nhóm hóa chất dùng để trừ cỏ 

  • Hoạt chất Mesotrione

Mesotrione là một hợp chất của nhóm triketone được ứng dụng chủ yếu trong nông nghiệp để diệt cỏ và cỏ hoang dại trên các vườn cây lâu năm. Hoạt chất được sản xuất bởi Syngenta đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1998.

  • Hoạt chất Quizalofop-P-Ethyl

Hoạt chất Quizalofop-P-Ethyl là một loại herbicide (thuốc diệt cỏ) được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp. Quizalofop-P-Ethyl thường được ứng dụng để kiểm soát cỏ dại và cỏ hại trong các vườn trồng cây, đặc biệt là trong một số loại cây lúa và ngô.

Đặc điểm của hoạt chất này là khả năng ức chế sự phát triển của các cỏ dại một cách hiệu quả, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sự cạnh tranh không mong muốn từ cỏ dại. Quizalofop-P-Ethyl thường được sử dụng ở dạng phun thuốc hoặc hòa tan vào nước để tưới tiêu.

  • Hoạt chất Atrazine

Hoạt chất Atrazine là một loại herbicide được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để kiểm soát cỏ dại và cỏ giống trong các vườn, cánh đồng và các khu vực trồng cây. Atrazine hoạt động bằng cách ức chế quá trình quang hợp của cây cỏ, gây ra việc chúng không thể sản xuất đủ lượng năng lượng để sinh tồn. Điều này làm cho cỏ dại và cỏ giống không thể phát triển và cuối cùng chết đi.

Tuy Atrazine được sử dụng phổ biến, nhưng cũng có những ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Việc sử dụng quá mức có thể gây ra sự ô nhiễm nguồn nước dưới đất và nước mặt, ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước và sự sống của các loài sống trong môi trường nước.

3.2 Nhóm hóa chất dùng để trừ trừ bệnh, vi khuẩn, virut 

  • Hoạt chất Dimethomorth

Hoạt chất Dimethomorth là một loại hoạt chất thuộc nhóm hóa chất hữu cơ, thường được sử dụng trong nông nghiệp để kiểm soát các loại bệnh do nấm gây ra trên cây trồng. Dimethomorth hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm và gây ra sự suy yếu của tế bào nấm, từ đó làm giảm khả năng gây hại và lan rộng của bệnh trong cây trồng.

Đặc điểm của hoạt chất Dimethomorth là khả năng kiểm soát hiệu quả các bệnh nấm phổ biến như đốm lá, thối rễ và thối quả trên nhiều loại cây trồng như cà chua, dưa hấu, cà rốt và cà phê. Sự hiệu quả của Dimethomorth thường kéo dài trong thời gian dài, giúp bảo vệ cây trồng khỏi các tác nhân gây hại và tăng cường sản xuất nông nghiệp bền vững.

  • Hoạt chất Trifloxystrobin

Hoạt chất Trifloxystrobin là một loại hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực bảo vệ thực vật. Trifloxystrobin thường được sử dụng để điều trị và ngăn chặn sự phát triển của các loại vi khuẩn, nấm và vi rút gây hại cho cây trồng. Hoạt chất này có khả năng xâm nhập vào cấu trúc của vi sinh vật gây bệnh và ức chế sự phát triển của chúng bằng cách ức chế quá trình hô hấp tế bào và phát triển của tế bào.

Trifloxystrobin thường được sử dụng trong các sản phẩm bảo vệ thực vật dạng phun, phun bắn hoặc phun sương để bảo vệ cây trồng khỏi bị nhiễm bệnh và tăng cường sức kháng cự cho cây trồng. Sự hiệu quả của hoạt chất này đã được chứng minh thông qua nhiều nghiên cứu và được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại để bảo vệ sự phát triển và sản xuất của cây trồng.

  • Hoạt chất Mancozeb

Hoạt chất Mancozeb là một loại thuốc BVTV có tác dụng phòng và trị các bệnh do nấm gây ra trên cây trồng. Mancozeb thường được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để kiểm soát các bệnh như đạo ôn, nấm đốm lá, và nấm phấn trắng trên nhiều loại cây trồng như lúa, cà phê, cà chua, khoai tây, và hoa màu.

Đặc điểm của Mancozeb là khả năng phân huỷ nhanh chóng trong môi trường, không gây ra sự kháng thuốc từ các loại nấm, và ít gây độc hại cho môi trường và con người. Tuy nhiên, việc sử dụng Mancozeb cần phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn và đúng liều lượng để tránh tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

3.3 Nhóm hóa chất dùng để trừ sâu, rầy, nhện đỏ

  • Hoạt chất Petroleum Oil

Hoạt chất Petroleum Oil là một thành phần quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến nông nghiệp. Được chiết xuất từ dầu mỏ, Petroleum Oil thường được sử dụng như một loại dung môi mạnh mẽ trong các sản phẩm hóa dầu và hóa chất.

Trong nông nghiệp, Hoạt chất Petroleum Oil được sử dụng rộng rãi như một phương tiện kiểm soát sâu bệnh trong trồng trọt. Chất này có khả năng phá vỡ lớp màng bảo vệ của côn trùng, gây ra mất nước và khiến chúng chết đói. Đặc biệt, Petroleum Oil thường được ứng dụng trong kiểm soát các loại sâu bệnh có vỏ mềm như bọ xít và bọ cánh cứng, giúp bảo vệ cây trồng một cách hiệu quả.

  • Hoạt chất Deltamethrin

Hoạt chất Deltamethrin là một loại thuốc BVTV có tác dụng diệt côn trùng rất mạnh mẽ. Được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp để kiểm soát sâu bệnh gây hại cho cây trồng và cỏ. Deltamethrin hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến hệ thần kinh của côn trùng, gây ra cơn co giật và tử vong nhanh chóng.

Đặc tính đặc biệt của Deltamethrin là khả năng tiếp xúc và cử động dài hạn, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh trong một khoảng thời gian dài sau khi được áp dụng. Ngoài ra, hoạt chất này cũng có khả năng chống lại một loạt các loài côn trùng gây hại như muỗi, ruồi, bọ cánh cứng và bọ cánh cung.

  • Hoạt chất Dimethoate

Hoạt chất Dimethoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp như một loại thuốc BVTV (Bảo vệ thực vật). Dimethoate thường được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của côn trùng gây hại trên các loại cây trồng như lúa, cà phê, cà chua, dưa hấu và nhiều loại rau củ khác.

Đặc tính chính của hoạt chất Dimethoate là khả năng làm hại đến hệ thần kinh của côn trùng, gây ra sự tê liệt và tử vong. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym cholinesterase trong cơ thể của côn trùng, làm gián đoạn sự truyền tải tín hiệu thần kinh và gây ra tình trạng suy giảm sức kháng cự, dẫn đến cái chết của chúng.

4. Những lưu ý khi sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật hiện nay

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng BVTV, người nông dân và người làm vườn cần tuân thủ các lưu ý sau:

  • Tuân thủ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho cây trồng và con người. Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng và tuân thủ liều lượng đúng.
  • Kiểm tra thời gian sử dụng: Theo dõi thời gian sử dụng BVTV để tránh sử dụng quá liều. Không sử dụng BVTV sau khi hết hạn sử dụng.
  • Bảo vệ cá nhân: Khi tiếp xúc với BVTV, người sử dụng cần đội mũ bảo hộ, khẩu trang, áo mưa và găng tay để bảo vệ sức khỏe.
  • Lưu trữ an toàn: Lưu trữ BVTV ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và động vật.

Chú ý rằng việc sử dụng BVTV cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.

==> Để đặt hàng tại Sataka Việt Nam các bạn có thể gọi hoặc chat zalo số điện thoại 0856555585 để được tư vấn và có giá ưu đãi nhất nhé.

Copyright © 2024 sataka.com.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY